BẢNG GIÁ KHUNG TREO TIVI
TÊN VẬT TƯ | ĐƠN GIÁ VẬT TƯ |
Khung treo Tivi 32-43 inch | 180,000 – 380,000đ |
Khung treo Tivi 43-49 inch | 280,000 – 480,000đ |
Khung treo Tivi 49-55 inch | 380,000 – 580,000đ |
Khung treo Tivi 55-65 inch | 490,000 – 680,000đ |
Khung treo Tivi 65 trở lên | Liên hệ cụ thể |
Khung treo Tivi xoay/nghiêng/lắp đặt cầu kỳ | Liên hệ cụ thể |
BẢNG GIÁ VẬT TƯ - DỊCH VỤ MÁY LẠNH
VẬT TƯ MÁY LẠNH
TÊN VẬT TƯ | ĐƠN GIÁ VẬT TƯ | GHI CHÚ |
Ống đồng Ø 10/6 | 150,000 đồng/mét | Áp dụng cho máy lạnh 1.0 HP. |
Ống đồng Ø 12/6 | 165,000 đồng/mét | Áp dụng cho máy lạnh 1.0 HP- 1.5 HP. |
Ống đồng Ø 16/6 | 200,000 đồng/mét | Áp dụng cho tất cả máy lạnh 2.0 HP ~ 2.5 HP trở lên. Máy lạnh Daikin FTNE50MV1V 2 HP, Panasonic CU/CS-S18RKH-8 2HP, Panasonic CU/CS-KC18QKH-8 2 HP, Daikin FTV50AXV1 |
Giá đỡ cục nóng (EKE) | 100,000 đồng/cặp | Giá đỡ cục nóng (EKE) cho máy lạnh 2,0 HP ~ 2,5HP giá 200,000 đồng/cặp. |
Dây điện đơn Ø 2mm | 10,000 đồng/mét | |
CB 1 pha 20A, 30A | 100,000 đồng/cái | |
Ống thoát nước mềm (dành cho máy lạnh) | 8,000 đồng / mét | |
Hút chân không khi lắp đặt máy (dịch vụ đi kèm) | 150,000 đồng/dịch vụ | Vui lòng liên hệ trước để được tư vấn. |
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ MÁY LẠNH:
TÊN DỊCH VỤ | ĐƠN GIÁ | GHI CHÚ |
Sạc gas lạnh R22 | 150,000 đồng ~ 750,000đ/máy (tùy theo điều kiện máy). |
Bao gồm tiền gas + công |
Sạc gas lạnh 410A | 150,000 đồng ~ 750,000đ/máy (tùy theo điều kiện máy). |
Bao gồm tiền gas + công |
Tháo máy cũ xuống khỏi vị trí đã lắp đặt. | 150,000 đồng/máy | Quý khách hàng phải thông báo trước. |
Dời vị trí dàn lạnh hoặc dàn nóng. | 200,000 đồng/dàn (Không bao gồm vật tư phát sinh). |
Quý khách hàng phải thông báo trước. |
Lắp đặt lại máy lạnh cũ vào vị trí mới. | Theo đơn giá lắp đặt máy lạnh mới. (Không miễn phí). |
Quý khách hàng phải thông báo trước. |
Vệ sinh máy lạnh tại vị trí được chỉ định. | 150,000 đồng ~ 250,000đ/bộ | Quý khách hàng phải thông báo trước. |
Âm ống nước PVC/ Dây điện nguồn/ Âm ống trong tường/trên la-phông cố định | 100,000 đồng/mét | Quý khách hàng phải thông báo trước. |
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT
TÊN DỊCH VỤ (Không bao gồm vật tư) | ĐƠN GIÁ |
Lắp đặt máy lạnh treo tường 1.0 HP | 200,000 đồng ~ 350,000đ/máy (tùy theo điều kiện máy). |
Lắp đặt máy lạnh treo tường 1.5 HP | 250,000 đồng ~ 350,000đ/máy (tùy theo điều kiện máy). |
Lắp đặt máy lạnh treo tường 2.0 HP trở lên | 350,000 đồng ~ 500,000đ/máy (tùy theo điều kiện máy). |
Lắp đặt máy lạnh âm trần 2.5 HP trở lên | Liên hệ hotline để được tư vấn và báo giá chính xác |
Lắp đặt máy nước nóng treo tường dân dụng (Máy nước nóng trực tiếp & gián tiếp) |
150,000 đồng ~ 350,000đ/máy (tùy theo điều kiện máy). |
Lắp đặt máy nước nóng năng lượng mặt trời | Liên hệ hotline để được tư vấn và báo giá chính xác |
Lắp đặt quạt trần, quạt treo tường, quạt cao cấp các loại | Liên hệ hotline để được tư vấn và báo giá chính xác |
Lắp đặt các sản phẩm bếp gas âm, bếp điện đôi, máy hút mùi | 100,000 đồng ~ 200,000đ/máy (tùy theo điều kiện máy). |
Ghi chú:
- Đối với dịch vụ lắp đặt và linh kiện lắp đặt, không bao gồm VAT.
- Các phát sinh ngoài danh mục trên sẽ được thực hiện theo khảo sát thực tế và đơn giá thỏa thuận.
- Đối với lắp đặt máy lạnh, nếu từ mặt đất đến cục nóng trên 3m thì khách hàng cần tự chuẩn bị thang hoặc dàn giáo(nếu có) đồng thời phải liên hệ trước để Điện Máy Nguyên Khang hỗ trợ khảo sát và lắp đặt (khách hàng chịu chi phí phát sinh trong việc thuê giàn giáo (tại địa phương) hoặc các phí phát sinh nếu có.
- Đối với máy nước nóng GIÁN TIẾP, máy nước nóng năng lượng mặt trời khách hàng cần phải có ống âm chờ cấp vào máy và ra các thiết bị sẵn tại vị trí lắp máy (Đầu chờ nước cấp, đầu ra nóng, Bộ pha nước ra nóng lạnh,…) hoặc liện hệ đến số hotline: 0799.716.716 để được tư vấn và khảo sát trước khi lắp đặt.